|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hội đồng
 | conseil; commission; assemblée; réunion; jury | | |  | Chủ tịch hội đồng | | | le président d'un conseil | | |  | Phòng hội đồng | | | salle de réunion | | |  | hội đồng tương trợ kinh tế | | |  | conseil d'assistance économique mutuelle; comecon |
|
|
|
|